Có 2 kết quả:
兵团 bīng tuán ㄅㄧㄥ ㄊㄨㄢˊ • 兵團 bīng tuán ㄅㄧㄥ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
binh đoàn
Từ điển Trung-Anh
(1) large military unit
(2) formation
(3) corps
(4) army
(2) formation
(3) corps
(4) army
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
binh đoàn
Từ điển Trung-Anh
(1) large military unit
(2) formation
(3) corps
(4) army
(2) formation
(3) corps
(4) army
Bình luận 0